Định lượng giấy và tiện ích tính toán khối lượng

Định lượng giấy và tiện ích tính toán khối lượng

Giới thiệu

Trong lĩnh vực in ấn, giấy cũng là một trong vật liệu cơ bản được sử dụng phổ biến, chúng có rất nhiều loại khác nhau. Tuy nhiên, trong phạm vi bài viết này Miuki tập trung vào chỉ số đo lường và một vài vật liệu giấy phổ biến và công cụ tính toán, tra cứu nhanh. Một trong những chỉ số cơ bản mà các bạn cần quan tâm khi tìm hiểu hay mua sắm đó là định lượng giấy, đây là chỉ số định danh thường thấy thể hiện trên bao bì các sản phẩm. Nếu là người mới thì trước tiên các bạn cần biết một vài kiến thức cơ bản trước khi khám phá công cụ tính toán, tra cứu khối lượng và đồ dày của nhà Miuki thiết kế nhé.

Định lượng giấy (GSM) là gì?

Định lượng giấy (Gram per Square Meter – viết tắt là GSM) là đơn vị đo trọng lượng của giấy trên một mét vuông. Ví dụ: Giấy có định lượng 80 GSM nghĩa là mỗi mét vuông giấy nặng 80 gram.

Công thức cơ bản:

GSM = Khối lượng giấy (gam) ÷ Diện tích giấy (m²)

Ví dụ 1:

  • Một mẫu giấy có diện tích 0.02 m² nặng 10 gram.

  • GSM = 10 ÷ 0.02 = 500 GSM.

👉 Như vậy, chỉ cần biết diện tích và khối lượng, ta có thể tính được định lượng giấy một cách chính xác.

Ví dụ 2:

Bạn đo được một tờ giấy có độ dày trung bình 0.10 mm.
Biết rằng khối lượng riêng trung bình của giấy xấp xỉ 1.2 g/cm³ (tức 1.2 g trên 1 cm³).

  • Thể tích của 1 m² giấy = 0.10 mm = 0.010 cm × 10,000 cm² = 100 cm³.

  • Khối lượng = 100 × 1.2 = 120 g/m².

👉 Suy ra định lượng giấy ≈ 120 GSM.

Loại giấyKhối lượng riêng trung bình (g/cm³)Ghi chú
Giấy Fort / Woodfree (in văn phòng, photocopy)0.70 – 0.90thường ~0.80
Giấy Couche (tráng phủ, in màu)0.85 – 1.10bề mặt mịn, bóng, nặng hơn
Giấy Bristol (giấy bìa trắng)0.70 – 0.90thường dày nhưng nhẹ
Giấy Ivory / Duplex (bao bì hộp)0.85 – 1.05có lớp tráng 1 hoặc 2 mặt
Giấy Kraft (giấy bao gói)0.80 – 1.00độ bền cao, dai
Giấy Crystal (tráng bóng, mỏng)~0.95 – 1.10thường dùng cho catalogue, bìa
Giấy Matt (mịn, ít phản sáng)0.85 – 1.00tương tự couche nhưng bề mặt lì
Giấy Carton (giấy sóng)0.55 – 0.75nhẹ, có lớp sóng rỗng bên trong

Bảng này trình bày các giá trị thực nghiệm từ các nhà sản xuất lớn đúc kết dựa trên tiêu chuẩn ISO 534:2011: Tiêu chuẩn quốc tế quy định cách đo độ dày, mật độ và thể tích riêng của giấy/bìa

Kiểm tra độ dày giấy để tính toán định lượng gsm
Kiểm tra độ dày giấy để tính toán định lượng gsm (thực nghiệm)

Điều quan trọng cần lưu ý:

  • GSM càng cao → giấy càng dày, cứng và bền.

  • GSM càng thấp → giấy càng mỏng, nhẹ và mềm.

Tuy nhiên, độ dày của giấy không chỉ phụ thuộc vào GSM mà còn vào nguyên liệu bột giấy và công nghệ sản xuất. Hai loại giấy có cùng 80 GSM nhưng cảm giác cầm có thể khác nhau. Đến đây thì các bạn đã biết thêm một chỉ số nữa đó là “Độ dày giấy”, chúng ta sẽ quy đổi định lượng GSM sang độ dày giấy vì chỉ số này dễ đo bằng các dụng cụ, thiết bị thông dụng. Nếu bạn không phải là chuyên gia thì tạm bỏ qua ví dụ 1 và ví dụ 2, chúng ta sẽ tìm hiểu tiếp.

Đồng hồ đo độ dày giấy từ đó có thể suy ra được định lượng giấy
Đồng hồ đo độ dày giấy từ đó có thể suy ra được định lượng giấy

Tên gọi một số loại giấy thông dụng và định lượng GSM phổ biến

  • Giấy Ford (60 – 180 GSM): Giấy A4 văn phòng, in báo cáo, hợp đồng, tài liệu, hóa đơn, vé xe,…

  • Giấy Couche (70 – 300 GSM): Bề mặt láng bóng, dùng in tờ rơi, catalogue, brochure.

  • Giấy Bristol (230 – 360 GSM): Mịn, cứng, in poster, hộp đựng mỹ phẩm.

  • Giấy Ivory (190 – 400 GSM): Một mặt nhẵn, một mặt sần, dùng cho bao bì.

  • Giấy Kraft (50 – 175 GSM): Giấy nâu, dai, làm túi giấy, bao bì thân thiện môi trường.

  • Giấy Duplex (180- 500 GSM): Một mặt trắng sáng, một mặt xám, dùng làm hộp lớn.

Dĩ nhiên là khi đi sâu vào sản xuất, gia công, ấn phẩm thì còn nhiều loại với nhiều định lượng khác nhau nữa, tuy nhiên hiểu cơ bản thôi, đủ dùng. Khi nào bạn được nhận vào làm các các công ty in ấn hay sản xuất thì sẽ có cơ hội tìm hiểu tiếp và miuki rất vui nếu bạn bình luận thêm kiến thức ở cuối trang. Chúng ta tìm hiểu tiếp về khổ giấy

Kích thước các khổ giấy chuẩn:

Trong in ấn, khổ giấy là yếu tố cơ bản cần nắm rõ trước khi thiết kế hay sản xuất. Hiện nay, hệ thống khổ giấy quốc tế phổ biến nhất là chuẩn ISO 216, bao gồm ba dãy chính: A, B và C.

  • Dãy A thường gặp nhất, với A0 là khổ lớn nhất (1m²) và mỗi cấp nhỏ hơn được cắt đôi theo cạnh dài, ví dụ A4 (210 × 297 mm) là khổ giấy văn phòng phổ biến nhất.

  • Dãy B có kích thước trung gian, rộng hơn dãy A, thường dùng trong in ấn poster, bản vẽ hoặc tài liệu cần không gian trình bày lớn.

  • Dãy C lại được ứng dụng nhiều trong sản xuất phong bì, vì kích thước được thiết kế vừa vặn để chứa các khổ A tương ứng.

Bảng tra kích thước các khổ giấy chuẩn ký hiệu A, B, C
Bảng tra kích thước các khổ giấy chuẩn ký hiệu A, B, C

Việc hiểu rõ các khổ giấy chuẩn này giúp bạn dễ dàng lựa chọn đúng loại giấy cho từng nhu cầu, đồng thời đảm bảo tính thống nhất khi in ấn và trao đổi tài liệu. Kiểm tra tiếp ví dụ như sau:

Ví dụ 3:

Chất liệu giấy Fort, định lượng 70 GSM và khổ A4 (21 × 29.7 cm = 0,06237 m²).

  • Bước 1: Tính khối lượng 1 tờ A4.
    Khối lượng = GSM × diện tích
    = 70 × 0,06237 = 4,37 gram/tờ.

  • Bước 2: Tính độ dày ước lượng.
    Theo bảng tham chiếu, giấy Fort 70 GSM có độ dày trung bình khoảng 0,090 mm.

Kết quả: Một tờ giấy A4 Fort 70 GSM nặng khoảng 4,37 g và có độ dày trung bình 0,090 mm.

Bảng tra định lượng giấy từ độ dày
Bảng tra định lượng giấy từ độ dày

Chú thích: Các ký tự đầu viết hoa, ví dụ: C300 -> Coache 300 gsm; D300 -> Duplex 300 gsm; B300 -> Bristol 300 gsm; F70 -> Fort 70 gsm.

Xong rồi, đến bước này bạn có thể bắt đầu dùng công cụ tính toán, tra cứu nhanh được rồi, chỉ cần chọn một vài thông số là đã có ngay kết quả khối lượng và độ dày, với hai chỉ số này bạn rất dễ dàng kiểm tra chất lượng sản phẩm của nhà sản xuất. Nếu vẫn còn muốn tích lũy thêm kinh nghiệm thì tạm gác công cụ này để tìm hiểu tiếp nội dung còn lại nhé.

Công cụ tính toán khối lượng từ định lượng giấy

Tính cân nặng giấy và độ dày

Ý nghĩa của định lượng giấy trong in ấn

Định lượng giấy ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Chất lượng bản in: giấy dày cho màu sắc rõ, không bị nhòe, trong khi giấy mỏng dễ thấm mực.

  • Độ bền sản phẩm: các ấn phẩm cần sử dụng lâu dài (sách, catalog, danh thiếp) thường dùng giấy GSM cao.

  • Khả năng chạy máy: máy in có giới hạn về độ dày giấy, nếu chọn sai định lượng sẽ gây kẹt giấy, giảm tuổi thọ máy.

  • Chi phí in ấn: giấy GSM cao thường giá thành cao hơn, cần cân nhắc theo mục đích sử dụng.

Định lượng giấy và sự phù hợp với máy in thông dụng

Mỗi loại máy in có giới hạn nhất định với độ dày giấy:

  • Máy in phun (Epson, Canon): Phù hợp giấy 70 – 150 GSM, in ảnh và văn bản.

  • Máy in laser (HP, Brother): Hỗ trợ 80 – 200 GSM, lý tưởng cho in tài liệu sắc nét.

  • Máy in chuyên dụng: Có thể in giấy trên 200 GSM, dùng cho card visit, brochure, poster.

 Nếu sử dụng sai định lượng, giấy có thể bị kẹt, nhăn hoặc làm mòn trục cuốn giấy nhanh hơn.

Cách kiểm tra định lượng giấy đơn giản

Bạn có thể xác định định lượng giấy bằng một số cách:

  1. Cảm giác cầm: Giấy GSM cao sẽ dày, cứng và nặng tay hơn.

  2. Cân tiểu ly: Cân một tờ giấy chuẩn (A4, A3) và quy đổi sang GSM.

  3. So sánh thực tế: Đặt cạnh giấy chuẩn có GSM đã biết (như giấy Double A 80gsm) để so sánh.

  4. Quan sát độ cứng: Giấy GSM cao ít bị cong, không dễ nhàu nát.

Kinh nghiệm chọn giấy phù hợp

  • In tài liệu văn phòng: Chọn giấy 70 – 80 GSM để tiết kiệm chi phí.

  • In ấn phẩm quảng cáo (tờ rơi, brochure): Nên dùng 100 – 150 GSM để in màu đẹp.

  • In catalogue, poster: Cần giấy 150 – 200 GSM để đảm bảo hình ảnh sắc nét.

  • In card visit, thiệp mời: Sử dụng giấy 250 – 350 GSM để tạo độ sang trọng.

  • Bao bì, hộp giấy: Chọn giấy từ 300 GSM trở lên để đảm bảo độ bền.

Kết luận

Định lượng giấy (GSM) là yếu tố quan trọng giúp xác định độ dày, độ bền và tính ứng dụng của giấy. Việc hiểu rõ chỉ số này không chỉ giúp bạn chọn được loại giấy phù hợp với nhu cầu in ấn mà còn giúp bảo vệ máy in, tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng thành phẩm.

Tham khảo thêm:

Tổng hợp 8 loại giấy in bao bì sử dụng phổ biến hiện nay

Các dòng sản phẩm giấy in văn phòng của Miuki shop

Câu hỏi thường gặp:

Định lượng giấy 70gsm, 80gsm, 100gsm khác nhau thế nào?

70gsm: Mỏng, nhẹ, dùng in nháp hoặc tài liệu nội bộ.

80gsm: Phổ biến nhất cho văn phòng, hợp đồng, báo cáo.

100gsm trở lên: Dày hơn, dùng in màu, tờ rơi, catalogue.

Làm sao biết giấy mình đang dùng là bao nhiêu GSM?

Quan sát cảm giác cầm tay.

Cân thử một tờ giấy và tính GSM.

Kiểm tra thông số in trên bao bì (như Double A, Excel A4).

Nhà Miuki có sản phẩm nào bán chạy, khách hàng tin dùng?

Giấy Excel A4 70gsm 500 tờ đủ chuẩn cho in ấn

Máy in văn phòng có in được giấy 200gsm không?

Hầu hết máy in laser văn phòng chỉ hỗ trợ tối đa 70 – 80 gsm

In 200 gsm trở lên hoặc 70 gsm trở xuống cần máy chuyên dụng hoặc dịch vụ in ấn.

Giấy GSM cao có phải lúc nào cũng tốt hơn không?

Không hẳn. Giấy GSM cao bền và sang trọng nhưng nặng và giá cao. Văn phòng chỉ cần 70–80gsm là đủ.

One thought on “Định lượng giấy và tiện ích tính toán khối lượng

  1. Pingback: Giấy A4 Excel Cách Lựa Chọn Chuẩn Nhất 2025 - Miukishop

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Share
// JS toggle hiển thị / ẩn add_action('wp_footer', function() { ?>
// mở Popup chính sách freeship // đóng Popup chính sách freeship//Mở popup thông báo trang thanh toán checkout và cart //Kết popup thông báo trang thanh toán checkout
× Xem Ngay