Hỗ trợ checklist đặt hàng nhanh
Chào mừng bạn đến với tiện ích CHECKLIST ORDER, nếu bạn có 1 danh sách dài các loại hàng cần mua và đều là những sản phẩm quen thuộc thì đây là công cụ phù hợp hỗ trợ đặt hàng một cách nhanh chóng. Chỉ cần nhập vài từ khóa chính để tìm sản phẩm, thêm số lượng, lọc lại các mục đã đặt và nhấn nút đặt hàng là xong, sẽ không còn vất vả tìm từng sản phẩm trên trang, thêm vào giỏ nữa.
- Đơn giá trong bảng bên dưới đã bao gồm VAT
- Phải nhập số lượng để thấy đơn giá giảm. Các mã giảm giá (nếu có) chỉ áp dụng mua lẻ, số lượng ít và không áp dụng khi đặt hàng tại trang này..
- Tổng giá trị đơn hàng chưa bao gồm phí vận chuyển, Miuki sẽ xác nhận đơn hàng và thông báo phí ship sau khi nhận được thông tin hoặc bạn có thể tham khảo phí .ship tại đây
×
![]()
STT | Mã SP | Tên SP | Thương Hiệu | Đơn vị tính | Số lượng | Giá bán | Thành tiền | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | EXCEL5A470 | Giấy in A4 Excel DL70 (500 tờ) | EXCEL | ram | 62.100 | 0 | ||
2 | EXCEL5A480 | Giấy in A4 Excel DL80 (500 tờ) | EXCEL | ram | 75.800 | 0 | ||
3 | EXCEL5A380 | Giấy in A3 Excel DL80 (500 tờ) | EXCEL | ram | 144.900 | 0 | ||
4 | EXCEL5A570 | Giấy in A5 Excel DL70 (500 tờ) | EXCEL | ram | 31.300 | 0 | ||
5 | GBTA4G160TR | Giấy bìa màu (thường) A4 DL160 (100 tờ) - Trắng | OEM | xấp | 36.000 | 0 | ||
6 | GBTA4G160XD | Giấy bìa màu (thường) A4 DL160 (100 tờ) - X.Dương | OEM | xấp | 36.000 | 0 | ||
7 | GBTA4G160VA | Giấy bìa màu (thường) A4 DL160 (100 tờ) - Vàng | OEM | xấp | 36.000 | 0 | ||
8 | GBTA4G160HO | Giấy bìa màu (thường) A4 DL160 (100 tờ) - Hồng | OEM | xấp | 36.000 | 0 | ||
9 | GBTA3G180XD | Giấy bìa màu Thái A3 DL180 (100 tờ) - X.Dương | THmax | xấp | 67.200 | 0 | ||
10 | GBTA4G180TR | Giấy bìa màu Thái A4 DL180 (100 tờ) - Trắng | THmax | xấp | 33.600 | 0 | ||
11 | GBTA4G180XD | Giấy bìa màu Thái A4 DL180 (100 tờ) - X.Dương | THmax | xấp | 33.600 | 0 | ||
12 | GBTA4G180VA | Giấy bìa màu Thái A4 DL180 (100 tờ) - Vàng | THmax | xấp | 33.600 | 0 | ||
13 | GBTA4G180HO | Giấy bìa màu Thái A4 DL180 (100 tờ) - Hồng | THmax | xấp | 33.600 | 0 | ||
14 | BTTLA4DXD | Giấy bìa màu (bìa thơm) A4 dày - Dương | Thái Lan | xấp | 67.200 | 0 | ||
15 | BTTLA4DXL | Giấy bìa màu (bìa thơm) A4 dày - X. Lá | Thái Lan | xấp | 67.200 | 0 | ||
16 | BTTLA4DV | Giấy bìa màu (bìa thơm) A4 dày - Vàng | Thái Lan | xấp | 67.200 | 0 | ||
17 | BTTLA4DH | Giấy bìa màu (bìa thơm) A4 dày - Hồng | Thái Lan | xấp | 67.200 | 0 | ||
18 | GBA4G160XL | Giấy bìa màu A4 DL160 THPro (100 tờ) - X.Lá | THPro | xấp | 78.000 | 0 | ||
19 | GBA4G160XD | Giấy bìa màu A4 DL160 THPro (100 tờ) - X.Dương | THPro | xấp | 78.000 | 0 | ||
20 | GBA4G160V | Giấy bìa màu A4 DL160 THPro (100 tờ) - Vàng | THPro | xấp | 78.000 | 0 | ||
21 | GBA4G160DO | Giấy bìa màu A4 DL160 THPro (100 tờ) - Đỏ | THPro | xấp | 78.000 | 0 | ||
22 | GBA4G160CA | Giấy bìa màu A4 DL160 THPro (100 tờ) - Cam | THPro | xấp | 78.000 | 0 | ||
23 | GBA4G160TR | Giấy bìa màu A4 DL160 THPro (100 tờ) - Trắng | THPro | xấp | 78.000 | 0 | ||
24 | GBA4G160M5 | Giấy bìa màu A4 DL160 THPro (100 tờ) - 5 màu | THPro | xấp | 78.000 | 0 | ||
25 | IKPLUSA470 | Giấy in A4 IK Plus DL70 (500 tờ) | IK Plus | ram | 74.800 | 0 | ||
26 | IKPLUSA480 | Giấy in A4 IK Plus DL80 (500 tờ) | IK Plus | ram | 86.300 | 0 | ||
27 | QLA470 | Giấy in A4 Quality DL70 (500 tờ) | Quality | ram | 68.500 | 0 | ||
28 | QLA480 | Giấy in A4 Quality DL80 (500 tờ) | Quality | ram | 80.500 | 0 | ||
29 | DOUBLEAA470 | Giấy in A4 Double A DL70 (500 tờ) | Double A | ram | 88.000 | 0 | ||
30 | DOUBLEAA480 | Giấy in A4 Double A DL80 (500 tờ) | Double A | ram | 100.100 | 0 | ||
31 | DOUBLEAA380 | Giấy in A3 Double A DL80 (500 tờ) | Double A | ram | 190.900 | 0 | ||
32 | IA1M115A4 | Giấy in ảnh A4 DL115 Parrot - 1 mặt (100 tờ/ ram) | Parrot | xấp | 53.500 | 0 | ||
33 | IA1M135A4 | Giấy in ảnh A4 DL135 Parrot - 1 mặt (100 tờ/ ram) | Parrot | xấp | 57.200 | 0 | ||
34 | KKB1M135A4 | Giấy in ảnh A4 DL135 Kokobi - 1 mặt (100 tờ/ ram) | Kokobi | xấp | 60.400 | 0 | ||
35 | IA1M180A4 | Giấy in ảnh A4 DL180 Parrot - 1 mặt (50 tờ/ ram) | Parrot | xấp | 42.300 | 0 | ||
36 | IA1M230A4 | Giấy in ảnh A4 DL230 Parrot - 1 mặt (50 tờ/ ram) | Parrot | xấp | 47.900 | 0 | ||
37 | IA2M140A4 | Giấy in ảnh A4 DL140 Parrot - 2 mặt (50 tờ/ ram) | Parrot | xấp | 47.900 | 0 | ||
38 | IA2M160A4 | Giấy in ảnh A4 DL160 Parrot - 2 mặt (50 tờ/ ram) | Parrot | xấp | 49.700 | 0 | ||
39 | IA2M230A4 | Giấy in ảnh A4 DL230 Parrot - 2 mặt (50 tờ/ ram) | Parrot | xấp | 64.300 | 0 | ||
40 | IA2M260A4 | Giấy in ảnh A4 DL260 Parrot - 2 mặt (50 tờ/ ram) | Parrot | xấp | 61.500 | 0 | ||
41 | IA2M300A4 | Giấy in ảnh A4 DL300 Parrot - 2 mặt (50 tờ/ ram) | Parrot | xấp | 77.700 | 0 | ||
42 | FYIDUA580 | Film ép plastic A5 80mic - Yidu (100 tờ) | Yidu | xấp | 51.300 | 0 | ||
43 | FYIDUA480 | Film ép plastic A4 80mic - Yidu (100 tờ) | Yidu | xấp | 84.800 | 0 | ||
44 | FYIDUA380 | Film ép plastic A3 80mic - Yidu (100 tờ) | Yidu | xấp | 163.700 | 0 | ||
45 | GELB015XA | Bút Gel bi B015 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 8.100 | 0 | ||
46 | FOGELB039VNXA | Bút Gel bi B039/VN Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 8.800 | 0 | ||
47 | FOGELB08 | Túi 10 Bút gel B Flexoffice FO-GELB08 - 10 màu | Flexoffice | bộ | 52.000 | 0 | ||
48 | TPGELE01T | Bút Gel TPGelE01 Thiên Long - Tím | Thiên Long | cây | 7.200 | 0 | ||
49 | GELB03XA | Bút Gel GelB03 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 10.700 | 0 | ||
50 | GEL04T | Bút Gel gel04 Thiên Long - Tím | Thiên Long | cây | 7.200 | 0 | ||
51 | GEL07T | Bút Gel gel07 Thiên Long - Tím | Thiên Long | cây | 6.200 | 0 | ||
52 | GEL07XA | Bút Gel gel07 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 6.200 | 0 | ||
53 | GEL08XA | Bút Gel gel08 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 7.200 | 0 | ||
54 | GEL08DO | Bút Gel gel08 Thiên Long - Đỏ | Thiên Long | cây | 7.200 | 0 | ||
55 | GEL027T | Bút Gel gel027 Thiên Long - Tím | Thiên Long | cây | 4.600 | 0 | ||
56 | GEL027XA | Bút Gel gel027 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 3.500 | 0 | ||
57 | GEL3ZEROT | Bút Gel 3Zero DA - Tím | DA | cây | 8.500 | 0 | ||
58 | GEL3ZERODO | Bút Gel 3Zero DA - Đỏ | DA | cây | 8.500 | 0 | ||
59 | MYGEL0.5DO | Bút Gel Mygel DA - Đỏ | DA | cây | 6.500 | 0 | ||
60 | GELTTORUT | Bút Gel Ttoru DA - Tím | DA | cây | 6.400 | 0 | ||
61 | GELTTORUDO | Bút Gel Ttoru DA - Đỏ | DA | cây | 6.400 | 0 | ||
62 | GELE006TI | Bút Gel xóa được GELE-006/V1 - Tím | Thiên Long | cây | 11.100 | 0 | ||
63 | TPGEL039TI | Bút gel Smooth Flowing Gel Ink Thiên Long Điểm 10 TP-GEL039 | Điểm 10 | cây | 6.500 | 0 | ||
64 | GEL012DOT | Bút Gel GEL012/DO Thiên Long - Tím | Thiên Long | cây | 7.600 | 0 | ||
65 | GEL012AK | Bút Gel GEL012/AK Thiên Long - Tím | Thiên Long | cây | 7.600 | 0 | ||
66 | TPGELE01 | Bút Gel xóa được TPGELE01 Thiên Long - Tím | Thiên Long | cây | 10.600 | 0 | ||
67 | FOPH01XA | Bút bi đế cắm FO-PH01 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | bộ | 21.000 | 0 | ||
68 | TLPH02XA | Bút bi đế cắm TL-PH02 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | bộ | 21.000 | 0 | ||
69 | TL08XA | Bút bi TL08 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 4.200 | 0 | ||
70 | TL08DO | Bút bi TL08 Thiên Long - Đỏ | Thiên Long | cây | 4.200 | 0 | ||
71 | TL027XA | Bút bi TL027 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 4.200 | 0 | ||
72 | TL027DO | Bút bi TL027 Thiên Long - Đỏ | Thiên Long | cây | 4.200 | 0 | ||
73 | TL027DE | Bút bi TL027 Thiên Long - Đen | Thiên Long | cây | 4.200 | 0 | ||
74 | TL047XD | Bút bi TL-047 Thiên Long - xanh | Thiên Long | cây | 8.000 | 0 | ||
75 | HH2606XD | Bút Gel Semi-Gel 2606 Hồng Hà - X.Dương | Hồng Hà | cây | 6.800 | 0 | ||
76 | HH2606DO | Bút Gel Semi-Gel 2606 Hồng Hà - Đỏ | Hồng Hà | cây | 6.800 | 0 | ||
77 | HH2606DE | Bút Gel Semi-Gel 2606 Hồng Hà - Đen | Hồng Hà | cây | 6.800 | 0 | ||
78 | TL079XA | Bút bi TL079 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 4.600 | 0 | ||
79 | TL079DO | Bút bi TL079 Thiên Long - Đỏ | Thiên Long | cây | 4.600 | 0 | ||
80 | TL089XA | Bút bi TL089 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 4.000 | 0 | ||
81 | TL089DO | Bút bi TL089 Thiên Long - Đỏ | Thiên Long | cây | 4.000 | 0 | ||
82 | TL093XA | Bút bi TL093 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 4.000 | 0 | ||
83 | TL097XA | Bút bi TL097 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 4.200 | 0 | ||
84 | TL097DO | Bút bi TL097 Thiên Long - Đỏ | Thiên Long | cây | 4.200 | 0 | ||
85 | TP08XA | Bút bi đùn TP08 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 4.000 | 0 | ||
86 | FO03VNXA | Bút bi FO03/VN Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 4.500 | 0 | ||
87 | FO03VNDO | Bút bi FO03/VN Thiên Long - Đỏ | Thiên Long | cây | 4.500 | 0 | ||
88 | FO023XA | Bút bi FO023/VN Thiên Long - Xanh | Flexoffice | cây | 4.200 | 0 | ||
89 | FL04AKT | Bút lông kim (dạ kim) FL04 Điểm 10 - Tím | Điểm 10 | cây | 7.800 | 0 | ||
90 | FL08DOT | Bút lông kim (dạ kim) FL08 Điểm 10 - Tím | Điểm 10 | cây | 7.500 | 0 | ||
91 | BBNE10 | Bút bi 10 màu cute NE10 | OEM | cây | 7.600 | 0 | ||
92 | GP012B | Bút chì gỗ 2B GP01 Thiên Long không gôm | Thiên Long | cây | 3.800 | 0 | ||
93 | TPGP032B | Bút chì Gỗ 2B TP-GP03 Thiên Long không gôm | Thiên Long | cây | 4.600 | 0 | ||
94 | GPC0032B | Bút chì gỗ 2B GP-C003 Thiên Long không gôm | Thiên Long | cây | 5.200 | 0 | ||
95 | GPC012B | Bút chì gỗ 2B GP-C01 Colokit không gôm | Colokit | cây | 8.100 | 0 | ||
96 | GP0202B | Bút chì gỗ 2B GP020 Thiên Long không gôm | Thiên Long | cây | 3.300 | 0 | ||
97 | GP04HB | Bút chì Gỗ HB GP04 Thiên Long có gôm | Thiên Long | cây | 4.300 | 0 | ||
98 | TPGP05HB | Bút chì gỗ HB TP-GP05 Thiên Long có gôm | Thiên Long | cây | 3.800 | 0 | ||
99 | TPGP062B | Bút chì gỗ 2B TP-GP06 Thiên Long có gôm | Thiên Long | cây | 3.800 | 0 | ||
100 | TPGP08HB | Bút chì gỗ HB TP-GP08 Thiên Long không gôm | Thiên Long | cây | 4.600 | 0 | ||
101 | TPGP009DO2B | Bút chì gỗ 2B TP-GP009/DO Thiên Long có gôm | Thiên Long | cây | 5.200 | 0 | ||
102 | TPGP012HB | Bút chì gỗ HB TP-GP012 Thiên Long có gôm | Thiên Long | cây | 3.300 | 0 | ||
103 | GP0182B | Bút chì gỗ 2B GP018 Thiên Long không gôm | Thiên Long | cây | 3.800 | 0 | ||
104 | GP0212B | Bút chì gỗ 2B TP GP021 Điểm 10 không gôm | Điểm 10 | cây | 3.400 | 0 | ||
105 | GP0272B | Bút chì gỗ 2B GP027 Thiên Long có gôm | Thiên Long | cây | 2.900 | 0 | ||
106 | PC09HB | Bút chì khúc HB PC09 Thiên Long có gôm | Thiên Long | cây | 3.900 | 0 | ||
107 | TPPC005HB | Bút chì khúc HB TP-PC005 không gôm | Thiên Long | cây | 2.900 | 0 | ||
108 | PC0222B | Bút chì bấm 2B PC022 Thiên Long - 2mm | Thiên Long | cây | 4.700 | 0 | ||
109 | PC029 | Bút chì bấm PC029 (dùng min chì 2mm) | Thiên Long | cây | 4.700 | 0 | ||
110 | PC003HB | Bút chì bấm HB PC-003 Thiên Long - 2mm | Thiên Long | cây | 4.100 | 0 | ||
111 | PCL05 | Ngòi chì 2B (5 min chì) PCL05 Thiên Long - 2mm | Thiên Long | ống | 2.800 | 0 | ||
112 | PCC002 | Bút chì bấm 2B PC-C002 Thiên Long - 2mm | Thiên Long | cây | 4.700 | 0 | ||
113 | S01 | Chuốt chì S01 Thiên Long | Thiên Long | cái | 2.300 | 0 | ||
114 | TPS019 | Chuốt chì TP-S019 Thiên Long | Thiên Long | cái | 2.800 | 0 | ||
115 | TPS016 | Chuốt chì thông minh TP-S016 Thiên Long | Thiên Long | cái | 7.300 | 0 | ||
116 | TPE029 | Gôm kháng khuẩn TP-E029 Thiên Long | Thiên Long | viên | 6.200 | 0 | ||
117 | E017MI | Gôm E017/ MI Thiên Long | Thiên Long | viên | 4.400 | 0 | ||
118 | E032PO | Gôm E032/ PO Thiên Long - Pooh | Thiên Long | viên | 4.900 | 0 | ||
119 | E033PR | Gôm E-033/PR Thiên Long - Princess | Thiên Long | viên | 4.900 | 0 | ||
120 | E08 | Gôm E08 Thiên Long | Thiên Long | viên | 4.500 | 0 | ||
121 | FO-E05 | Gôm FO-E05 Thiên Long | Flexoffice | viên | 0 | |||
122 | E010 | Gôm E010 Thiên Long | Pazto | viên | 4.100 | 0 | ||
123 | E06 | Gôm E06 Điểm 10 | Điểm 10 | viên | 3.400 | 0 | ||
124 | E06J | Gôm E06 Joyee | Thiên Long | viên | 3.400 | 0 | ||
125 | FOE04M | Gôm mực FO-E04 Flexoffice | Flexoffice | viên | 2.600 | 0 | ||
126 | TPE022 | Gôm có nắp cầm TP-E022 Thiên Long | Thiên Long | viên | 0 | |||
127 | SP52802B | Ngòi chì kim 2B 0.5/0.7mm SP-5280/5281 Yoyo | Yoyo | tép | 2.900 | 0 | ||
128 | WB02 | Bút lông bảng 1 đầu WB02 Thiên Long | Thiên Long | cây | 6.300 | 0 | ||
129 | WB02DO | Bút lông bảng 1 đầu WB02 Thiên Long - Đỏ | Thiên Long | cây | 6.300 | 0 | ||
130 | WB02XA | Bút lông bảng 1 đầu WB02 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 6.300 | 0 | ||
131 | WB02DE | Bút lông bảng 1 đầu WB02 Thiên Long - Đen | Thiên Long | cây | 6.300 | 0 | ||
132 | WB03 | Bút lông bảng 1 đầu WB03 Thiên Long | Thiên Long | cây | 8.400 | 0 | ||
133 | WB03DE | Bút lông bảng 1 đầu WB03 Thiên Long - Đen | Thiên Long | cây | 8.400 | 0 | ||
134 | WB03DO | Bút lông bảng 1 đầu WB03 Thiên Long - Đỏ | Thiên Long | cây | 8.400 | 0 | ||
135 | WB03XA | Bút lông bảng 1 đầu WB03 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 8.400 | 0 | ||
136 | HH6673XA | Bút lông bảng 1 đầu GX-WM0 Hồng Hà - X.Dương | Hồng Hà | cây | 6.300 | 0 | ||
137 | HH6673DO | Bút lông bảng 1 đầu GX-WM0 Hồng Hà - Đỏ | Hồng Hà | cây | 6.300 | 0 | ||
138 | HH6673DE | Bút lông bảng 1 đầu GX-WM0 Hồng Hà - Đen | Hồng Hà | cây | 6.300 | 0 | ||
139 | PM04 | Bút Lông dầu 2 đầu PM04 Thiên Long | Thiên Long | cây | 9.800 | 0 | ||
140 | PM04XA | Bút Lông dầu 2 đầu PM04 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 9.800 | 0 | ||
141 | PM04DO | Bút Lông dầu 2 đầu PM04 Thiên Long - Đỏ | Thiên Long | cây | 9.800 | 0 | ||
142 | PM04DE | Bút Lông dầu 2 đầu PM04 Thiên Long - Đen | Thiên Long | cây | 9.800 | 0 | ||
143 | HH6669XA | Bút lông dầu 2 đầu GX-PM02 Hồng Hà - X.Dương | Hồng Hà | cây | 6.500 | 0 | ||
144 | HH6669DO | Bút lông dầu 2 đầu GX-PM02 Hồng Hà - Đỏ | Hồng Hà | cây | 6.500 | 0 | ||
145 | HH666DE | Bút lông dầu 2 đầu GX-PM02 Hồng Hà - Đen | Hồng Hà | cây | 6.500 | 0 | ||
146 | PM09 | Bút lông dầu 2 đầu PM09 Thiên Long | Thiên Long | cây | 10.700 | 0 | ||
147 | PM09XA | Bút lông dầu 2 đầu PM09 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | cây | 10.700 | 0 | ||
148 | PM09DO | Bút lông dầu 2 đầu PM09 Thiên Long - Đỏ | Thiên Long | cây | 10.700 | 0 | ||
149 | PM09DE | Bút lông dầu 2 đầu PM09 Thiên Long - Đen | Thiên Long | cây | 10.700 | 0 | ||
150 | HH6668XA | Bút lông dầu 2 đầu GX-PM01 Hồng Hà - X.Dương | Hồng Hà | cây | 8.000 | 0 | ||
151 | HH6668DO | Bút lông dầu 2 đầu GX-PM01 Hồng Hà -Đỏ | Hồng Hà | cây | 8.000 | 0 | ||
152 | HH6668DE | Bút lông dầu 2 đầu GX-PM01 Hồng Hà -Đen | Hồng Hà | cây | 8.000 | 0 | ||
153 | FPC01 | Bút lông FP-C01 Colokit - 12 màu | Colokit | vĩ | 25.700 | 0 | ||
154 | FPC03 | Bút lông FP-C03 Colokit - 20 màu | Colokit | vĩ | 55.300 | 0 | ||
155 | FP01 | Bút lông FP-01 Colokit - 12 màu | Colokit | vĩ | 31.200 | 0 | ||
156 | PMI01XA | Mực bút lông dầu PMI-01 Thiên Long - Xanh | Thiên Long | bình | 11.100 | 0 | ||
157 | WBI01 | Mực bút lông bảng WBI01 Thiên Long | Thiên Long | bình | 23.300 | 0 | ||
158 | WBI01XD | Mực bút lông bảng WBI01 Thiên Long - X.Dương | Thiên Long | bình | 23.300 | 0 | ||
159 | WBI01DO | Mực bút lông bảng WBI01 Thiên Long - Đỏ | Thiên Long | bình | 23.300 | 0 | ||
160 | WBI01DE | Mực bút lông bảng WBI01 Thiên Long - Đen | Thiên Long | bình | 23.300 | 0 | ||
161 | FPI07T | Mực bút máy FPI-07 Điểm 10 - Tím | Điểm 10 | bình | 7.200 | 0 | ||
162 | HH3434DO | Mực bút máy 3434 Hồng Hà - Đỏ | Hồng Hà | bình | 10.600 | 0 | ||
163 | MDSX | Mực dấu Shiny | Shiny | bình | 45.800 | 0 | ||
164 | MDSXDO | Mực dấu Shiny S62 28ml - Đỏ | Shiny | bình | 45.800 | 0 | ||
165 | MDSXXD | Mực dấu Shiny S63 28ml - Xanh | Shiny | bình | 45.800 | 0 | ||
166 | MDSXDE | Mực dấu Shiny S61 28ml - Đen | Shiny | bình | 45.800 | 0 | ||
167 | MLTDO | Hộp mực dấu lăn tay horse No.03 - Đỏ | Horse | cái | 4.800 | 0 | ||
168 | MLTDO | Hộp sáp đếm tiền | OEM | cái | 4.800 | 0 | ||
169 | SP28V | Bút dạ quang 1 đầu SP28 Toyo - Vàng | Toyo | cây | 5.500 | 0 | ||
170 | SP28H | Bút dạ quang 1 đầu SP28 Toyo - Hồng | Toyo | cây | 5.500 | 0 | ||
171 | SP28XL | Bút dạ quang 1 đầu SP28 Toyo - X.Lá | Toyo | cây | 5.500 | 0 | ||
172 | SP28XD | Bút dạ quang 1 đầu SP28 Toyo - X.Dương | Toyo | cây | 5.500 | 0 | ||
173 | SP28CA | Bút dạ quang 1 đầu SP28 Toyo - Cam | Toyo | cây | 5.500 | 0 | ||
174 | HL03V | Bút dạ quang 2 đầu HL03 Thiên Long - Vàng | Thiên Long | cây | 7.800 | 0 | ||
175 | HL03H | Bút dạ quang 2 đầu HL03 Thiên Long - Hồng | Thiên Long | cây | 7.800 | 0 | ||
176 | HL03XD | Bút dạ quang 2 đầu HL03 Thiên Long - X.Dương | Thiên Long | cây | 7.800 | 0 | ||
177 | HL03XL | Bút dạ quang 2 đầu HL03 Thiên Long - X.Lá | Thiên Long | cây | 7.800 | 0 | ||
178 | HL03C | Bút dạ quang 2 đầu HL03 Thiên Long - Cam | Thiên Long | cây | 7.800 | 0 | ||
179 | 5MHH6690 | Bút dạ quang 2 đầu TF-HL02 Hồng Hà - 5 màu | Hồng Hà | cây | 8.100 | 0 | ||
180 | HH6690XL | Bút dạ quang 2 đầu TF-HL02 Hồng Hà - X.Lá | Hồng Hà | cây | 8.100 | 0 | ||
181 | HH6690XD | Bút dạ quang 2 đầu TF-HL02 Hồng Hà - X.Dương | Hồng Hà | cây | 8.100 | 0 | ||
182 | HH6690CA | Bút dạ quang 2 đầu TF-HL02 Hồng Hà - Cam | Hồng Hà | cây | 8.100 | 0 | ||
183 | HH6690HO | Bút dạ quang 2 đầu TF-HL02 Hồng Hà - Hồng | Hồng Hà | cây | 8.100 | 0 | ||
184 | HH6690VA | Bút dạ quang 2 đầu TF-HL02 Hồng Hà - Vàng | Hồng Hà | cây | 8.100 | 0 | ||
185 | HH6690VI | Bút dạ quang 2 đầu TF-HL02 Hồng Hà - Vỉ 5 màu | Hồng Hà | vỉ | 40.300 | 0 | ||
186 | SJ01XL | Bút dạ quang 1 đầu SJ01 Gstar - X.Lá | Gstar | cây | 5.800 | 0 | ||
187 | SJ01V | Bút dạ quang 1 đầu SJ01 Gstar - Vàng | Gstar | cây | 5.800 | 0 | ||
188 | SJ01H | Bút dạ quang 1 đầu SJ01 Gstar - Hồng | Gstar | cây | 5.800 | 0 | ||
189 | TTM30045NX | Cắm bút TTM-3004 xoay - 5 ngăn | TTM | cái | 24.100 | 0 | ||
190 | TTM30056NX | Cắm bút TTM-3005 xoay - 6 ngăn | TTM | cái | 32.500 | 0 | ||
191 | TTM30096NX | Cắm bút TTM-3009 xoay - 6 ngăn | TTM | cái | 34.500 | 0 | ||
192 | FOPS027NX | Cắm bút FO-PS02 Flexoffice xoay - 7 ngăn | Flexoffice | cái | 46.100 | 0 | ||
193 | XUVIKA179 | Cắm bút xoay 179 Xuvika | Xuvika | cái | 49.800 | 0 | ||
194 | CRC016 | Sáp màu CR-C016 Colokit - 12 màu | Colokit | hộp | 9.300 | 0 | ||
195 | CRC019 | Sáp màu CR-C019 Colokit (100 cây/hủ/ màu) | Colokit | hủ | 5.400 | 0 | ||
196 | CRC019M12 | Sáp màu CR-C019 Colokit - 12 màu | Colokit | bịch | 5.400 | 0 | ||
197 | CRC09 | Sáp màu CR-C09 Colokit - 24 màu | Colokit | hộp | 30.100 | 0 | ||
198 | CP02 | Bút xóa nước 12ml CP02 Thiên Long | Thiên Long | cây | 23.400 | 0 | ||
199 | CT008 | Xóa kéo 12m Thiên Long CT008 | Thiên Long | cây | 16.900 | 0 | ||
200 | WH105T | Xóa kéo Plus WH-105T | Plus | cây | 25.100 | 0 | ||
201 | FOCP01 | Bút xóa FlexOffice 12ml FO-CP01 PLUS | Flexoffice | cây | 14.300 | 0 | ||
202 | HH6677 | Bút xóa 12ml 6677 Hồng Hà | Hồng Hà | cây | 11.200 | 0 | ||
203 | TPSR11DO | Thước thẳng TP-SR011/DO Thiên Long - 20cm | Thiên Long | cây | 4.100 | 0 | ||
204 | TPSR030CA | Thước thẳng TP-SR030/CA Thiên Long - 20cm | Thiên Long | cây | 5.700 | 0 | ||
205 | FOSR01 | Thước thẳng FO-SR01 Thiên Long - 30cm | Thiên Long | cây | 5.100 | 0 | ||
206 | FOSR02 | Thước thẳng FO-SR02 Thiên Long - 20cm | Thiên Long | cây | 4.300 | 0 | ||
207 | SR-022 | Thước dẻo SR022 Thiên Long - 20cm | Thiên Long | cây | 2.300 | 0 | ||
208 | SR01020 | Thước nhựa cứng SR010 Pazto - 20cm | Pazto | cây | 4.400 | 0 | ||
209 | SR025 | Thước nhựa dẻo Điểm 10 SR-025 - 15cm | Điểm 10 | cây | 7.300 | 0 | ||
210 | C20D | Thước dẻo C20 WinQ - 20cm | WinQ | cây | 2.800 | 0 | ||
211 | C30D | Thước dẻo C30 WinQ - 30cm | WinQ | cây | 4.100 | 0 | ||
212 | NO3180 | Thước đo độ NO3 WinQ | WinQ | cây | 3.000 | 0 | ||
213 | TPC019K | compa chì kim TP-C019 Điểm 10 | Điểm 10 | cái | 22.300 | 0 | ||
214 | C017C | Compa chì gỗ C017 Thiên Long | Thiên Long | cái | 22.300 | 0 | ||
215 | C012C | Compa chì gỗ C012 Thiên Long | Thiên Long | cái | 18.600 | 0 | ||
216 | FOG005K | Hồ khô trắng FO-G005 Thiên Long | Thiên Long | thỏi | 4.800 | 0 | ||
217 | GC011K | Hồ khô trắng G-C011 Thiên Long | Thiên Long | thỏi | 3.900 | 0 | ||
218 | GC008 | Hồ khô trắng G-C008 Thiên Long | Thiên Long | thỏi | 4.300 | 0 | ||
219 | FOG006 | Hồ khô trắng FO-G006 Thiên Long | Thiên Long | thỏi | 4.800 | 0 | ||
220 | TPG08N | Hồ nước TP-G08 Điểm 10 | Điểm 10 | chai | 3.600 | 0 | ||
221 | WQGL06 | Hồ nước GL06 WinQ | WinQ | chai | 2.900 | 0 | ||
222 | GL02N | Hồ nước Quốc Toàn | Quốc Toàn | chai | 4.700 | 0 | ||
223 | BLP01 | Bảng viết bút lông kẻ ô Polyester Taiwan - Bavico KT40x60 | Bavico | cái | 165.100 | 0 | ||
224 | BLP04 | Bảng viết bút lông kẻ ô Polyester Taiwan - Bavico KT80x120 | Bavico | cái | 397.600 | 0 | ||
225 | PPL | Bảng viết phấn kẻ ô Poly Taiwan - Bavico KT40x60 | Bavico | cái | 165.100 | 0 | ||
226 | PPL3 | Bảng viết phấn kẻ ô Poly Taiwan - Bavico KT80x120 | Bavico | cái | 397.600 | 0 | ||
227 | BLTHQ01 | Bảng từ viết bút lông Hàn Quốc Bavico - Bavico KT40x60 | Bavico | cái | 561.000 | 0 | ||
228 | PTHQ01 | Bảng từ viết phấn Hàn Quốc - Bavico KT40x60 | Bavico | cái | 544.500 | 0 | ||
229 | PPLKG | Bảng viết phấn Poly Taiwan khung gỗ nâu - Bavico KT40x60 | Bavico | cái | 165.100 | 0 | ||
230 | BGBV60100 | Bảng ghim bần Bavico 60x100cm | Bavico | cái | 427.500 | 0 | ||
231 | FCF301 | Bảng Flipchart F3 viết bút lông_ kẻ ô KT60x100 | Bavico | cái | 1.153.600 | 0 | ||
232 | FCF302 | Bảng Flipchart F3 viết bút lông_ kẻ ô KT80x120 | Bavico | cái | 1.374.300 | 0 | ||
233 | FCF303 | Bảng Flipchart F3 viết bút lông_ kẻ ô KT100x120 | Bavico | cái | 1.560.000 | 0 | ||
234 | FCF304 | Bảng Flipchart F3 viết bút lông_ kẻ ô KT120x120 | Bavico | cái | 1.625.000 | 0 | ||
235 | FCF305 | Bảng Flipchart F3 viết bút lông_ kẻ ô KT140x120 | Bavico | cái | 1.875.000 | 0 | ||
236 | FCF306 | Bảng Flipchart F3 viết bút lông_ kẻ ô KT160x120 | Bavico | cái | 1.920.000 | 0 | ||
237 | FCF307 | Bảng Flipchart F3 viết bút lông_ kẻ ô KT180x120 | Bavico | cái | 2.070.000 | 0 | ||
238 | BBB09 | Bảng bộ B09_ A4 - 1 mặt phấn + 1 mặt bút lông_ kèm kẹp_ bút lông và đồ bôi | Điểm 10 | cái | 43.600 | 0 | ||
239 | MIC221T | Phấn MIC 221 - Trắng | MIC | hộp | 4.100 | 0 | ||
240 | MIC221M | Phấn MIC 221 - Màu | MIC | hộp | 5.100 | 0 | ||
241 | BP02 | Bông lau bảng trắng Bến Nghé BP02 | Bến Nghé | cái | 14.600 | 0 | ||
242 | HM20 | Que tính ngắn Hán Minh (20 que) | Hán Minh | bịch | 7.500 | 0 | ||
243 | UNCACCN | Kẹp giấy nhựa Acco UNC | UNC | hộp | 18.000 | 0 | ||
244 | SLECHO15 | Kẹp bướm SLECHO - 15mm | SLECHO | hộp | 4.500 | 0 | ||
245 | SLECHO19 | Kẹp bướm SLECHO - 19mm | SLECHO | hộp | 6.900 | 0 | ||
246 | SLECHO25 | Kẹp bướm SLECHO - 25mm | SLECHO | hộp | 7.300 | 0 | ||
247 | SLECHO32 | Kẹp Bướm SLECHO - 32mm | SLECHO | hộp | 11.600 | 0 | ||
248 | SLECHO41 | Kẹp Bướm SLECHO - 41mm | SLECHO | hộp | 16.500 | 0 | ||
249 | SLECHO51 | Kẹp Bướm SLECHO - 51mm | SLECHO | hộp | 27.200 | 0 | ||
250 | C62A | Kẹp giấy C62 Angeless - chữ A | Angless | hộp | 3.500 | 0 | ||
251 | FOST02 | Bấm kim 10 FO-ST02 Thiên Long | Flexoffice | cái | 22.100 | 0 | ||
252 | FOST03 | Bấm kim 10 FO-ST03 Thiên Long | Flexoffice | cái | 22.900 | 0 | ||
253 | ST03 | Bấm kim 10 ST-03 Thiên Long | Thiên Long | cái | 32.200 | 0 | ||
254 | BK207NO3 | Bấm kim 3 E&GLE 207 | E&GLE | hộp | 39.000 | 0 | ||
255 | BK206ANO3 | Bấm kim 3 E&LGA 206A | E&LGA | hộp | 38.700 | 0 | ||
256 | PS10E | Bấm kim 10 Plus ST10E (màu ngẫu nhiên) | Plus | bộ | 37.200 | 0 | ||
257 | BL837 | Bấm lỗ 837 Eagle - 2 lỗ | E&GLE | hộp | 40.100 | 0 | ||
258 | GK1029 | Gỡ kim E&LGA 1029 (gỡ kim số 3_ 10) | E&LGA | cái | 7.500 | 0 | ||
259 | KGK1039A | Kềm gỡ kim Eagle 1039A | Eagle | cái | 32.800 | 0 | ||
260 | SS010NO10 | Kim bấm số 10 Plus SS010 | Plus | hộp | 4.100 | 0 | ||
261 | 00100NO10 | Kim bấm số 10 KWTrio 00100 | KW-triO | hộp | 3.600 | 0 | ||
262 | SDI120 | Kim bấm số 10 SDI-120 | SDI | hộp | 2.800 | 0 | ||
263 | SDI1204 | Kim bấm số 3 SDI-1204 | SDI | hộp | 5.300 | 0 | ||
264 | KBKW3 | Kim bấm số 3 KW-TriO | KW-triO | hộp | 5.900 | 0 | ||
265 | KBP3 | Kim bấm 03 Plus | Plus | hộp | 11.200 | 0 | ||
266 | KBVD10 | Kim bấm số 10 Việt Đức | Việt Đức | hộp | 4.300 | 0 | ||
267 | KBVD3 | Kim bấm số 3 Việt Đức | Việt Đức | hộp | 8.300 | 0 | ||
268 | HH0756 | Tập 4 ô ly ngang_ 200tr_ DL70 Cocktail Hồng Hà 0756 | Hồng Hà | quyển | 20.300 | 0 | ||
269 | HH0749 | Tập 4 ô ly ngang_ 200tr_ DL70 South Star Dreaming Bear Hồng Hà 0749 | Hồng Hà | quyển | 22.100 | 0 | ||
270 | HH0441 | Tập 4 ô ly ngang_ 200tr_ DL70 Class Best Fried Hồng Hà 0441 | Hồng Hà | quyển | 18.000 | 0 | ||
271 | HH0406 | Tập 4 ô ly ngang_ 96tr_ DL80 Class Bistro Hồng Hà 0406 | Hồng Hà | quyển | 10.000 | 0 | ||
272 | HH0446 | Tập 4 ô ly ngang_ 96tr_ DL80 Heo Boo Hồng Hà 0446 | Hồng Hà | quyển | 9.500 | 0 | ||
273 | HB96OL4NG80 | Tập 4 Ô Ly ngang 96 Trang_ DL80 - Hòa Bình | Hòa Bình | quyển | 8.300 | 0 | ||
274 | HB96OL4V100 | Tập 4 Ô Ly vuông 96 Trang_ DL100 - Hòa Bình | Hòa Bình | quyển | 9.200 | 0 | ||
275 | HB96OL5V100 | Tập 5 Ô Ly vuông 96 Trang_ DL100 - Hòa Bình | Hòa Bình | quyển | 9.200 | 0 | ||
276 | TMG8541 | Sổ tay lò xo A4_ 200 trang Ggrand | Ggrand | quyển | 39.100 | 0 | ||
277 | BTNL | Bao tập nylon | OEM | tờ | 700 | 0 | ||
278 | CK10D | Sổ tay da Tiến Phát CK10 - A4_ 200tr | Tiến Phát | tờ | 40.300 | 0 | ||
279 | CK6M | Sổ tay da Tiến Phát Ck6 - 13x20cm_ 100tr | Tiến Phát | tờ | 25.300 | 0 | ||
280 | CK6D | Sổ tay da Tiến Phát CK7 - A5_ 200tr | Tiến Phát | quyển | 25.000 | 0 | ||
281 | CK8M | Sổ tay da Tiến Phát Ck8 - 15x23cm_ 100tr | Tiến Phát | tờ | 32.000 | 0 | ||
282 | CK8D | Sổ tay da Tiến Phát Ck8 - 15x23cm_ 200tr | Tiến Phát | tờ | 42.300 | 0 | ||
283 | CK9 | Sổ tay da Tiến Phát Ck9 - 18x29.5cm_ 200tr | Tiến Phát | quyển | 49.400 | 0 | ||
284 | SCR2133 | Sổ caro 21x33 dày 300tr | OEM | quyển | 50.000 | 0 | ||
285 | SCR2533 | Sổ caro 25x33 dày 300tr | OEM | quyển | 64.700 | 0 | ||
286 | SCR3040 | Sổ caro 30x40 dày 300tr | OEM | quyển | 78.900 | 0 | ||
287 | BC5FA4AL | Bìa còng Angsless - A4 5cm | Angless | cái | 30.700 | 0 | ||
288 | BC7FA | Bìa còng Angsless - A4 7cm | Angless | cái | 30.700 | 0 | ||
289 | BC9FA | Bìa còng Angsless - A4 9cm | Angless | cái | 62.400 | 0 | ||
290 | FOBC11 | Bìa còng Flexoffice FO-BC11 - A4 5cm | Flexoffice | cái | 50.100 | 0 | ||
291 | FOBC12 | Bìa còng Flexoffice FO-BC12 - A4 7cm | Flexoffice | cái | 50.100 | 0 | ||
292 | FOBC017 | Bìa còng Flexoffice FO-BC017 - A4 9cm | Flexoffice | cái | 81.700 | 0 | ||
293 | FOCF01 | Bìa 2 kẹp A4 FO-CF01 | Flexoffice | cái | 36.400 | 0 | ||
294 | FOORB03 | Bìa còng cua (bìa còng nhẫn) Thiên Long FO-ORB03 - 3.5cm | Flexoffice | cái | 23.200 | 0 | ||
295 | BCC3F5N | Bìa còng cua (bìa còng nhẫn) VC - 3.5cm | Vĩnh Cường | cái | 23.200 | 0 | ||
296 | KC1232 | Bát còng cua_ khóa còng menu 12.3x2cm (còng nhẫn) | Vĩnh Cường | cái | 6.400 | 0 | ||
297 | ACVC016 | Bìa acco nhựa A4 - VC016 | Vĩnh Cường | cái | 5.700 | 0 | ||
298 | BNA5TR | Bìa nút nhựa - A5 | OEM | cái | 2.400 | 0 | ||
299 | BNA4 | Bìa nút nhựa - A4 | OEM | cái | 4.000 | 0 | ||
300 | BNA4C | Bìa nút nhựa cute - A4 | OEM | cái | 3.600 | 0 | ||
301 | FOCBF018 | Bìa nút nhựa 3 ngăn Thiên Long FO-CBF018 - A4 | OEM | cái | 11.900 | 0 | ||
302 | BNF4 | Bìa nút nhựa - F4 | OEM | cái | 3.900 | 0 | ||
303 | BRGA4Q310 | Bìa nhựa rút gáy A4_ Q310 | My Lac | cái | 2.300 | 0 | ||
304 | VC303AXA | Bìa lỗ A4_ VC-303A tem xanh (100 cái/ xấp) | OEM | xấp | 39.000 | 0 | ||
305 | VC303ADO | Bìa lỗ A4_ VC-303A tem đỏ (100 cái/ xấp) | OEM | xấp | 36.200 | 0 | ||
306 | BN60LVC | Bìa nhựa 60 lá VC | OEM | cái | 35.100 | 0 | ||
307 | BN100LVC | Bìa nhựa 100 lá VC | OEM | cái | 46.400 | 0 | ||
308 | FOCH004 | Bìa lá lỗ đa năng A4 Thiên Long (10 cái/ 5 màu/ túi) | Flexoffice | túi | 27.300 | 0 | ||
309 | BLA4 | Bìa lá A4 Plus (100 cái/ xấp) | Plus | cái | 2.200 | 0 | ||
310 | BLA4PL | Bìa lá A4 Plus (1 xấp) | Plus | xấp | 220.000 | 0 | ||
311 | PT14059NO10 | Phân trang nhựa Trà My 14059_ 10 Số | Trà My | xấp | 7.600 | 0 | ||
312 | PT14089NO12 | Phân trang nhựa Trà My 14089_ 12 Số | Trà My | xấp | 10.300 | 0 | ||
313 | KHS3NG9 | Khay hồ sơ đứng 3 ngăn - nhựa_ W9cm | TTM | cái | 30.700 | 0 | ||
314 | KHS1NG9 | Khay hồ sơ đứng 1 ngăn - nhựa_ W9cm | TTM | cái | 12.100 | 0 | ||
315 | KHS1NG11 | Khay hồ sơ đứng 1 ngăn TTM - nhựa_ W11 cm | TTM | cái | 16.900 | 0 | ||
316 | TTMVP2001 | Bàn cắt băng keo VP-2001 | TTM | cái | 16.200 | 0 | ||
317 | TTMVP2004 | Bàn cắt băng keo TTM VP-2004 | TTM | cái | 54.100 | 0 | ||
318 | DH500 | Bàn cắt băng keo Dân Hoa 500 | Dân Hoa | cái | 60.800 | 0 | ||
319 | CKCT5F | Cắt băng keo cầm tay 5cm | Dân Hoa | cái | 25.700 | 0 | ||
320 | BKT1F8 | Băng keo trong 20Y - 1F8 | OEM | cuộn | 2.200 | 0 | ||
321 | BKT25Y1F8 | Băng keo trong 25Y - 1F8 | OEM | cuộn | 3.000 | 0 | ||
322 | BKT100Y4F8 | Băng keo trong 100Y - 4F8 | OEM | cuộn | 11.400 | 0 | ||
323 | BKD100Y4F8 | Băng keo đục 100Y - 4F8 | OEM | cuộn | 11.400 | 0 | ||
324 | BKX2M2F4 | Băng keo xốp 2 mặt - 2F4 | OEM | cuộn | 8.900 | 0 | ||
325 | BKG2M1F2 | Băng keo giấy 2 mặt - 1F2 | OEM | cuộn | 2.700 | 0 | ||
326 | BKG2M2.4F | Băng keo giấy 2 mặt - 2F4 | OEM | cuộn | 2.800 | 0 | ||
327 | BKG1M1.2F | Băng keo giấy - 1F2 | OEM | cuộn | 2.300 | 0 | ||
328 | BKG1M2.4F | Băng keo giấy - 2F4 | OEM | cuộn | 4.000 | 0 | ||
329 | BKG1M4.8F | Băng keo giấy - 4F8 | OEM | cuộn | 7.200 | 0 | ||
330 | BKSI3.5F | Băng keo Simili 3F5 | OEM | cuộn | 7.400 | 0 | ||
331 | BKSI3.5FXD | Băng keo Simili 3F5 - X.Dương | OEM | cuộn | 7.400 | 0 | ||
332 | BKSI3.5FDO | Băng keo Simili 3F5 - Đỏ | OEM | cuộn | 7.400 | 0 | ||
333 | BKSI3.5FVA | Băng keo Simili 3F5 - Vàng | OEM | cuộn | 7.400 | 0 | ||
334 | BKSI5F | Băng keo Simili 4F8 | OEM | cuộn | 9.300 | 0 | ||
335 | BKSI5FV | Băng keo Simili 4F8 - Vàng | OEM | cuộn | 9.300 | 0 | ||
336 | BKSI5FXD | Băng keo Simili 4F8 - X.Dương | OEM | cuộn | 13.600 | 0 | ||
337 | BKSI5FDO | Băng keo Simili 4F8 - Đỏ | OEM | cuộn | 9.300 | 0 | ||
338 | BKD20YDE | Băng keo điện nanonai 20Y - Đen | Nano | cuộn | 6.600 | 0 | ||
339 | BKD20YDO | Băng keo điện nanonai 20Y - Đỏ | Nano | cuộn | 6.600 | 0 | ||
340 | BKD20YT | Băng keo điện nanonai 20Y - Trắng | Nano | cuộn | 6.600 | 0 | ||
341 | BKD20YXD | Băng keo điện nanonai 20Y - X.Dương | Nano | cuộn | 6.600 | 0 | ||
342 | BKD20YXL | Băng keo điện nanonai 20Y - X.Lá | Nano | cuộn | 6.600 | 0 | ||
343 | BKD20YV | Băng keo điện nanonai 20Y - Vàng | Nano | cuộn | 6.600 | 0 | ||
344 | GST01N | Keo nến trong GST01 - nhỏ 0.67x28cm | Gstar | bịch | 110.500 | 0 | ||
345 | GST01L | Keo nến trong GST01 - lớn 0.105x25cm | Gstar | bịch | 110.500 | 0 | ||
346 | GG20 | Súng bắn keo loại nhỏ GG-20 20W | Gstar | cây | 39.400 | 0 | ||
347 | GG60 | Súng bắn keo loại lớn GG-60 60W | Gstar | cây | 67.200 | 0 | ||
348 | THP20 | Súng bắn keo loại nhỏ THPlus 20W | THPlus | cây | 28.400 | 0 | ||
349 | THP20 | Súng bắn keo loại nhỏ THPlus 60W | THPlus | cây | 45.600 | 0 | ||
350 | SBKN | Súng bắn keo loại nhỏ - 20W | OEM | cây | 32.200 | 0 | ||
351 | SBKL | Súng bắn keo loại lớn - 60W | OEM | cây | 40.600 | 0 | ||
352 | SDI0404 | Dao rọc giấy SDI-0404 (dùng lưỡi 9mm) | SDI | cái | 9.100 | 0 | ||
353 | SDI0423 | Dao rọc giấy SDI-0423 (dùng lưỡi 18mm) | SDI | cái | 12.100 | 0 | ||
354 | SDI1403 | Lưỡi dao rọc giấy SDI-1403 - 9mm | SDI | hộp | 5.500 | 0 | ||
355 | SDI1404 | Lưỡi dao rọc giấy SDI-1404 - 18mm | OEM | hộp | 7.600 | 0 | ||
356 | DRGTQ | Dao rọc giấy TQ nhỏ 804 | TQ | cái | 1.700 | 0 | ||
357 | F9010K20 | Kéo văn phòng K20 | OEM | cái | 24.700 | 0 | ||
358 | F9018K19 | Kéo văn phòng K19 | OEM | cái | 20.800 | 0 | ||
359 | S0180 | Kéo văn phòng S180-S183 | OEM | cái | 11.900 | 0 | ||
360 | KTF200 | Kéo văn phòng cỡ trung F-200 (F-100) | OEM | cái | 16.900 | 0 | ||
361 | GNAGL656 | Giấy Note vàng 3x2" GL656 | Angless | xấp | 4.400 | 0 | ||
362 | GNAGL654 | Giấy Note vàng 3x3" GL654 | Angless | xấp | 6.100 | 0 | ||
363 | UNC3x2V | Giấy Note vàng 3x2" | UNC | xấp | 4.100 | 0 | ||
364 | UNC3x3V | Giấy Note vàng 3x3" | UNC | xấp | 6.100 | 0 | ||
365 | UNC3x4V | Giấy Note vàng 3x4" | UNC | xấp | 7.500 | 0 | ||
366 | UNC3x5V | Giấy Note vàng 3x5" | UNC | xấp | 8.800 | 0 | ||
367 | SN001 | Giấy Note Pastel Thiên Long SN-001 3x2" | Thiên Long | xấp | 8.900 | 0 | ||
368 | SN002 | Giấy Note Pastel Thiên Long SN-002 3x3" | Thiên Long | xấp | 11.400 | 0 | ||
369 | SN003 | Giấy Note Pastel Thiên Long SN-003 3x4" | Thiên Long | xấp | 14.600 | 0 | ||
370 | SN005 | Giấy Note Pastel Thiên Long SN-005 3x5" | Thiên Long | xấp | 16.600 | 0 | ||
371 | PRO07124M4 | Giấy Note 4 Màu Dạ Quang Pronoti | Pronoti | xấp | 9.100 | 0 | ||
372 | PRO40434M4 | Giấy Note 5 Màu Dạ Quang Pronoti | Pronoti | xấp | 10.300 | 0 | ||
373 | PRO45502M5 | Note nhựa phân trang 5 Màu Pronoti | Pronoti | xấp | 7.200 | 0 | ||
374 | PXK1L | Phiếu xuất xho 1 liên (100 tờ) | OEM | cuốn | 5.200 | 0 | ||
375 | PNK1L | Phiếu nhập kho 1 liên (100 tờ) | OEM | cuốn | 5.200 | 0 | ||
376 | PTHU1L | Phiếu thu 1 liên (100 tờ) | OEM | cuốn | 5.200 | 0 | ||
377 | PCHI1L | Phiếu chi 1 liên (100 tờ) | OEM | cuốn | 5.200 | 0 | ||
378 | PXK2L | Phiếu xuất kho 2 liên (100 tờ) | OEM | cuốn | 11.200 | 0 | ||
379 | PNK2L | Phiếu nhập kho 2 liên (100 tờ) | OEM | cuốn | 11.200 | 0 | ||
380 | PTHU2L | Phiếu thu 2 liên (100 tờ) | OEM | cuốn | 11.200 | 0 | ||
381 | PCHI2L | Phiếu chi 2 liên (100 tờ) | OEM | cuốn | 11.200 | 0 | ||
382 | PTCXNK3L | Phiếu Thu/ Chi/ Xuất/ Nhập kho 3 liên | OEM | cuốn | 18.900 | 0 | ||
383 | PCH3L | Phiếu chi 3 liên (150 tờ) | OEM | cuốn | 24.600 | 0 | ||
384 | HDBL1L | Hóa Đơn Bán Lẻ 1L (16x20 - 100 tờ) | OEM | cuốn | 12.200 | 0 | ||
385 | HDBL2L | Hóa Đơn Bán Lẻ 2L 13x19cm | OEM | cuốn | 17.700 | 0 | ||
386 | HDBL3L | Hóa Đơn Bán Lẻ 3L 13x19cm | OEM | cuốn | 26.400 | 0 | ||
387 | BTT12x18K | Bao thư trắng 12x18 DL80 có keo (100 cái/ xấp) | OEM | xấp | 18.000 | 0 | ||
388 | BTT12x22K | Bao thư trắng 12x22 DL80 có keo (100 cái/ xấp) | OEM | xấp | 18.900 | 0 | ||
389 | BTT12x22G100KE | Bao thư trắng12x22 DL100 có keo (100 cái/ xấp) | OEM | xấp | 28.000 | 0 | ||
390 | BTT16x23G100KE | Bao thư trắng 16x23 DL100 có keo (100 cái/ xấp) | OEM | xấp | 32.500 | 0 | ||
391 | BTT25x35G100KE | Bao thư trắng 25x35 DL100 (100 cái/ xấp) | OEM | xấp | 71.500 | 0 | ||
392 | BTTA4120 | Bao thư trắng A4 120gsm (100 cái/ xấp) | OEM | xấp | 900 | 0 | ||
393 | BTTA4K | Bao thư trắng A4 DL80 không keo (100 cái/ xấp) | OEM | xấp | 71.500 | 0 | ||
394 | BTTA4KTR | Bao thư trắng A4 DL80 không keo - trắng | OEM | cái | 800 | 0 | ||
395 | BTTA4K | Bao hồ sơ xin việc trắng/ nâu (100 cái/ xấp) | OEM | xấp | 71.500 | 0 | ||
396 | BTTA4KNA | Bao hồ sơ xin việc - nâu cam | OEM | cái | 900 | 0 | ||
397 | BTTA4KTR | Bao hồ sơ xin việc - trắng | OEM | cái | 800 | 0 | ||
398 | BTBDKE | Bao thư bưu điện sọc có keo (25 cái/ xấp) | OEM | xấp | 5.900 | 0 | ||
399 | JS120L | Máy tính Casio JS-120L | Casio | cái | 128.600 | 0 | ||
400 | DDN50 | Đinh dù nhựa (ghim bảng) nhiều màu 50 cái | Năng Động | hộp | 6.500 | 0 | ||
401 | CGHD | Cây ghim hóa đơn | OEM | cây | 9.100 | 0 | ||
402 | HSDT | Hộp sáp đếm tiền | OEM | cây | 4.800 | 0 | ||
403 | TRSH64x78DE | Túi rác phân hủy size đại 64x78_ đen | DHN | kg | 33.800 | 0 | ||
404 | KGR10BL | Khăn giấy rút vuông 10cm loại khô (850g) - Bảo Long | Bảo Long | bịch | 47.500 | 0 | ||
Tổng cộng: | 0 |